đẫy giấc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đẫy giấc+
- Sleep one's fil
- Thằng bé đã ngủ đẫy giấc
The little boy has slept his fill
- Thằng bé đã ngủ đẫy giấc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đẫy giấc"
- Những từ có chứa "đẫy giấc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 490